LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
03:18:57 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1245

Lịch âm 1245

Lịch Âm 1245 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1245

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Tỵ 1245. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1245.
Với 12 tháng lịch của năm 1245 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1245

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
25
Nhâm Tuất
27
26
Quý Hợi
28
27
Giáp Tý
29
28
Ất Sửu
30
29
Bính Dần
31
1/12
Đinh Mão
1
2/12
Mậu Thìn
2
3
Kỷ Tỵ
3
4
Canh Ngọ
4
5
Tân Mùi
5
6
Nhâm Thân
6
7
Quý Dậu
7
8
Giáp Tuất
8
9
Ất Hợi
9
10
Bính Tý
10
11
Đinh Sửu
11
12
Mậu Dần
12
13
Kỷ Mão
13
14
Canh Thìn
14
15
Tân Tỵ
15
16
Nhâm Ngọ
16
17
Quý Mùi
17
18
Giáp Thân
18
19
Ất Dậu
19
20
Bính Tuất
20
21
Đinh Hợi
21
22
Mậu Tý
22
23
Kỷ Sửu
23
24
Canh Dần
24
25
Tân Mão
25
26
Nhâm Thìn
26
27
Quý Tỵ
27
28
Giáp Ngọ
28
29
Ất Mùi
29
1/1
Bính Thân
30
2
Đinh Dậu
31
3
Mậu Tuất
1
4/1
Kỷ Hợi
2
5
Canh Tý
3
6
Tân Sửu
4
7
Nhâm Dần
5
8
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1245

Lịch âm tháng 2 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
2
Đinh Dậu
31
3
Mậu Tuất
1
4/1
Kỷ Hợi
2
5
Canh Tý
3
6
Tân Sửu
4
7
Nhâm Dần
5
8
Quý Mão
6
9
Giáp Thìn
7
10
Ất Tỵ
8
11
Bính Ngọ
9
12
Đinh Mùi
10
13
Mậu Thân
11
14
Kỷ Dậu
12
15
Canh Tuất
13
16
Tân Hợi
14
17
Nhâm Tý
15
18
Quý Sửu
16
19
Giáp Dần
17
20
Ất Mão
18
21
Bính Thìn
19
22
Đinh Tỵ
20
23
Mậu Ngọ
21
24
Kỷ Mùi
22
25
Canh Thân
23
26
Tân Dậu
24
27
Nhâm Tuất
25
28
Quý Hợi
26
29
Giáp Tý
27
30
Ất Sửu
28
1/2
Bính Dần
1
2/2
Đinh Mão
2
3
Mậu Thìn
3
4
Kỷ Tỵ
4
5
Canh Ngọ
5
6
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1245

Lịch âm tháng 3 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
30
Ất Sửu
28
1/2
Bính Dần
1
2/2
Đinh Mão
2
3
Mậu Thìn
3
4
Kỷ Tỵ
4
5
Canh Ngọ
5
6
Tân Mùi
6
7
Nhâm Thân
7
8
Quý Dậu
8
9
Giáp Tuất
9
10
Ất Hợi
10
11
Bính Tý
11
12
Đinh Sửu
12
13
Mậu Dần
13
14
Kỷ Mão
14
15
Canh Thìn
15
16
Tân Tỵ
16
17
Nhâm Ngọ
17
18
Quý Mùi
18
19
Giáp Thân
19
20
Ất Dậu
20
21
Bính Tuất
21
22
Đinh Hợi
22
23
Mậu Tý
23
24
Kỷ Sửu
24
25
Canh Dần
25
26
Tân Mão
26
27
Nhâm Thìn
27
28
Quý Tỵ
28
29
Giáp Ngọ
29
1/3
Ất Mùi
30
2
Bính Thân
31
3
Đinh Dậu
1
4/3
Mậu Tuất
2
5
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1245

Lịch âm tháng 4 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
28
Quý Tỵ
28
29
Giáp Ngọ
29
1/3
Ất Mùi
30
2
Bính Thân
31
3
Đinh Dậu
1
4/3
Mậu Tuất
2
5
Kỷ Hợi
3
6
Canh Tý
4
7
Tân Sửu
5
8
Nhâm Dần
6
9
Quý Mão
7
10
Giáp Thìn
8
11
Ất Tỵ
9
12
Bính Ngọ
10
13
Đinh Mùi
11
14
Mậu Thân
12
15
Kỷ Dậu
13
16
Canh Tuất
14
17
Tân Hợi
15
18
Nhâm Tý
16
19
Quý Sửu
17
20
Giáp Dần
18
21
Ất Mão
19
22
Bính Thìn
20
23
Đinh Tỵ
21
24
Mậu Ngọ
22
25
Kỷ Mùi
23
26
Canh Thân
24
27
Tân Dậu
25
28
Nhâm Tuất
26
29
Quý Hợi
27
30
Giáp Tý
28
1/4
Ất Sửu
29
2
Bính Dần
30
3
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1245

Lịch âm tháng 5 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/4
Mậu Thìn
2
5
Kỷ Tỵ
3
6
Canh Ngọ
4
7
Tân Mùi
5
8
Nhâm Thân
6
9
Quý Dậu
7
10
Giáp Tuất
8
11
Ất Hợi
9
12
Bính Tý
10
13
Đinh Sửu
11
14
Mậu Dần
12
15
Kỷ Mão
13
16
Canh Thìn
14
17
Tân Tỵ
15
18
Nhâm Ngọ
16
19
Quý Mùi
17
20
Giáp Thân
18
21
Ất Dậu
19
22
Bính Tuất
20
23
Đinh Hợi
21
24
Mậu Tý
22
25
Kỷ Sửu
23
26
Canh Dần
24
27
Tân Mão
25
28
Nhâm Thìn
26
29
Quý Tỵ
27
1/5
Giáp Ngọ
28
2
Ất Mùi
29
3
Bính Thân
30
4
Đinh Dậu
31
5
Mậu Tuất
1
6/5
Kỷ Hợi
2
7
Canh Tý
3
8
Tân Sửu
4
9
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1245

Lịch âm tháng 6 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
3
Bính Thân
30
4
Đinh Dậu
31
5
Mậu Tuất
1
6/5
Kỷ Hợi
2
7
Canh Tý
3
8
Tân Sửu
4
9
Nhâm Dần
5
10
Quý Mão
6
11
Giáp Thìn
7
12
Ất Tỵ
8
13
Bính Ngọ
9
14
Đinh Mùi
10
15
Mậu Thân
11
16
Kỷ Dậu
12
17
Canh Tuất
13
18
Tân Hợi
14
19
Nhâm Tý
15
20
Quý Sửu
16
21
Giáp Dần
17
22
Ất Mão
18
23
Bính Thìn
19
24
Đinh Tỵ
20
25
Mậu Ngọ
21
26
Kỷ Mùi
22
27
Canh Thân
23
28
Tân Dậu
24
29
Nhâm Tuất
25
30
Quý Hợi
26
1/6
Giáp Tý
27
2
Ất Sửu
28
3
Bính Dần
29
4
Đinh Mão
30
5
Mậu Thìn
1
6/6
Kỷ Tỵ
2
7
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1245

Lịch âm tháng 7 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
1/6
Giáp Tý
27
2
Ất Sửu
28
3
Bính Dần
29
4
Đinh Mão
30
5
Mậu Thìn
1
6/6
Kỷ Tỵ
2
7
Canh Ngọ
3
8
Tân Mùi
4
9
Nhâm Thân
5
10
Quý Dậu
6
11
Giáp Tuất
7
12
Ất Hợi
8
13
Bính Tý
9
14
Đinh Sửu
10
15
Mậu Dần
11
16
Kỷ Mão
12
17
Canh Thìn
13
18
Tân Tỵ
14
19
Nhâm Ngọ
15
20
Quý Mùi
16
21
Giáp Thân
17
22
Ất Dậu
18
23
Bính Tuất
19
24
Đinh Hợi
20
25
Mậu Tý
21
26
Kỷ Sửu
22
27
Canh Dần
23
28
Tân Mão
24
29
Nhâm Thìn
25
1/7
Quý Tỵ
26
2
Giáp Ngọ
27
3
Ất Mùi
28
4
Bính Thân
29
5
Đinh Dậu
30
6
Mậu Tuất
31
7
Kỷ Hợi
1
8/7
Canh Tý
2
9
Tân Sửu
3
10
Nhâm Dần
4
11
Quý Mão
5
12
Giáp Thìn
6
13
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1245

Lịch âm tháng 8 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
7
Kỷ Hợi
1
8/7
Canh Tý
2
9
Tân Sửu
3
10
Nhâm Dần
4
11
Quý Mão
5
12
Giáp Thìn
6
13
Ất Tỵ
7
14
Bính Ngọ
8
15
Đinh Mùi
9
16
Mậu Thân
10
17
Kỷ Dậu
11
18
Canh Tuất
12
19
Tân Hợi
13
20
Nhâm Tý
14
21
Quý Sửu
15
22
Giáp Dần
16
23
Ất Mão
17
24
Bính Thìn
18
25
Đinh Tỵ
19
26
Mậu Ngọ
20
27
Kỷ Mùi
21
28
Canh Thân
22
29
Tân Dậu
23
30
Nhâm Tuất
24
1/8
Quý Hợi
25
2
Giáp Tý
26
3
Ất Sửu
27
4
Bính Dần
28
5
Đinh Mão
29
6
Mậu Thìn
30
7
Kỷ Tỵ
31
8
Canh Ngọ
1
9/8
Tân Mùi
2
10
Nhâm Thân
3
11
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1245

Lịch âm tháng 9 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
5
Đinh Mão
29
6
Mậu Thìn
30
7
Kỷ Tỵ
31
8
Canh Ngọ
1
9/8
Tân Mùi
2
10
Nhâm Thân
3
11
Quý Dậu
4
12
Giáp Tuất
5
13
Ất Hợi
6
14
Bính Tý
7
15
Đinh Sửu
8
16
Mậu Dần
9
17
Kỷ Mão
10
18
Canh Thìn
11
19
Tân Tỵ
12
20
Nhâm Ngọ
13
21
Quý Mùi
14
22
Giáp Thân
15
23
Ất Dậu
16
24
Bính Tuất
17
25
Đinh Hợi
18
26
Mậu Tý
19
27
Kỷ Sửu
20
28
Canh Dần
21
29
Tân Mão
22
1/9
Nhâm Thìn
23
2
Quý Tỵ
24
3
Giáp Ngọ
25
4
Ất Mùi
26
5
Bính Thân
27
6
Đinh Dậu
28
7
Mậu Tuất
29
8
Kỷ Hợi
30
9
Canh Tý
1
10/9
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1245

Lịch âm tháng 10 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
4
Ất Mùi
26
5
Bính Thân
27
6
Đinh Dậu
28
7
Mậu Tuất
29
8
Kỷ Hợi
30
9
Canh Tý
1
10/9
Tân Sửu
2
11
Nhâm Dần
3
12
Quý Mão
4
13
Giáp Thìn
5
14
Ất Tỵ
6
15
Bính Ngọ
7
16
Đinh Mùi
8
17
Mậu Thân
9
18
Kỷ Dậu
10
19
Canh Tuất
11
20
Tân Hợi
12
21
Nhâm Tý
13
22
Quý Sửu
14
23
Giáp Dần
15
24
Ất Mão
16
25
Bính Thìn
17
26
Đinh Tỵ
18
27
Mậu Ngọ
19
28
Kỷ Mùi
20
29
Canh Thân
21
30
Tân Dậu
22
1/10
Nhâm Tuất
23
2
Quý Hợi
24
3
Giáp Tý
25
4
Ất Sửu
26
5
Bính Dần
27
6
Đinh Mão
28
7
Mậu Thìn
29
8
Kỷ Tỵ
30
9
Canh Ngọ
31
10
Tân Mùi
1
11/10
Nhâm Thân
2
12
Quý Dậu
3
13
Giáp Tuất
4
14
Ất Hợi
5
15
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1245

Lịch âm tháng 11 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
9
Canh Ngọ
31
10
Tân Mùi
1
11/10
Nhâm Thân
2
12
Quý Dậu
3
13
Giáp Tuất
4
14
Ất Hợi
5
15
Bính Tý
6
16
Đinh Sửu
7
17
Mậu Dần
8
18
Kỷ Mão
9
19
Canh Thìn
10
20
Tân Tỵ
11
21
Nhâm Ngọ
12
22
Quý Mùi
13
23
Giáp Thân
14
24
Ất Dậu
15
25
Bính Tuất
16
26
Đinh Hợi
17
27
Mậu Tý
18
28
Kỷ Sửu
19
29
Canh Dần
20
30
Tân Mão
21
1/11
Nhâm Thìn
22
2
Quý Tỵ
23
3
Giáp Ngọ
24
4
Ất Mùi
25
5
Bính Thân
26
6
Đinh Dậu
27
7
Mậu Tuất
28
8
Kỷ Hợi
29
9
Canh Tý
30
10
Tân Sửu
1
11/11
Nhâm Dần
2
12
Quý Mão
3
13
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1245

Lịch âm tháng 12 năm 1245

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
7
Mậu Tuất
28
8
Kỷ Hợi
29
9
Canh Tý
30
10
Tân Sửu
1
11/11
Nhâm Dần
2
12
Quý Mão
3
13
Giáp Thìn
4
14
Ất Tỵ
5
15
Bính Ngọ
6
16
Đinh Mùi
7
17
Mậu Thân
8
18
Kỷ Dậu
9
19
Canh Tuất
10
20
Tân Hợi
11
21
Nhâm Tý
12
22
Quý Sửu
13
23
Giáp Dần
14
24
Ất Mão
15
25
Bính Thìn
16
26
Đinh Tỵ
17
27
Mậu Ngọ
18
28
Kỷ Mùi
19
29
Canh Thân
20
30
Tân Dậu
21
1/12
Nhâm Tuất
22
2
Quý Hợi
23
3
Giáp Tý
24
4
Ất Sửu
25
5
Bính Dần
26
6
Đinh Mão
27
7
Mậu Thìn
28
8
Kỷ Tỵ
29
9
Canh Ngọ
30
10
Tân Mùi
31
11
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1245
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1245 âm lịch 1245 tết 1245 lịch tết 1245 tết nguyên đán 1245 lịch âm dương 1245

Ngày lễ, Sự kiện năm 1245

Ngày lễ dương lịch năm 1245

Dương lịch Tên ngày
1/1/1245
Tết Dương lịch
9/1/1245
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1245
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1245
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1245
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1245
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1245
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1245
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1245
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1245
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1245
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1245
Tết Thanh minh
22/4/1245
Ngày Trái đất
30/4/1245
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1245
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1245
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1245
Ngày của mẹ
19/5/1245
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1245
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1245
Ngày của cha
21/6/1245
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1245
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1245
Ngày dân số thế giới
27/7/1245
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1245
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1245
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1245
Ngày Quốc Khánh
10/9/1245
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1245
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1245
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1245
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1245
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1245
Ngày Hallowen
9/11/1245
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1245
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1245
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1245
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1245
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1245
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1245
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1245

Âm lịch Tên ngày
1/1/1245
Tết Nguyên Đán
13/1/1245
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1245
Tết Nguyên tiêu
2/2/1245
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1245
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1245
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1245
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1245
Tết Hàn thực
14/4/1245
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1245
Lễ Phật Đản
5/5/1245
Tết Đoan Ngọ
3/6/1245
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1245
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1245
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1245
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1245
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1245
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1245
Vu Lan
1/8/1245
Tết Katê
15/8/1245
Tết Trung Thu
9/9/1245
Tết Trùng Cửu
10/10/1245
Tết Trùng Thập
15/11/1245
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1245
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1245
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1245

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Tỵ 1245

Năm Ất Tỵ 1245 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Ất Tỵ 1245 bắt đầu từ ngày 29/1/1245 tới hết ngày 18/01/1246 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1245 đến hết ngày 29/12/1245. Tổng cộng 354 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.